Giấy phép lao động là một văn bản chính thức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép người lao động nước ngoài được tham gia vào hoạt động lao động hợp pháp tại một quốc gia nào đó. Đối với người nước ngoài, giấy phép lao động là một trong những điều kiện quan trọng để có thể làm việc và sinh sống hợp pháp tại một quốc gia khác ngoài quốc gia của họ.
Giấy phép lao động là một văn bản chính thức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép người lao động nước ngoài được tham gia vào hoạt động lao động hợp pháp tại một quốc gia nào đó. Đối với người nước ngoài, giấy phép lao động là một trong những điều kiện quan trọng để có thể làm việc và sinh sống hợp pháp tại một quốc gia khác ngoài quốc gia của họ.
Giấy phép lao động tiếng Trung là chứng chỉ pháp lý quan trọng xác nhận quyền lợi lao động của người nước ngoài và cung cấp quyền lợi bảo vệ pháp lý khi làm việc tại Trung Quốc.
Mẫu số: [Số Giấy phép lao động]
Họ và tên: [Họ và tên người lao động nước ngoài]
Ngày sinh: [Ngày tháng năm sinh người lao động nước ngoài]
Quốc tịch: [Quốc tịch người lao động nước ngoài]
Số hộ chiếu: [Số hộ chiếu người lao động nước ngoài]
Chức danh/nghề nghiệp: [Chức danh/nghề nghiệp người lao động nước ngoài]
Nơi làm việc: [Tên doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động]
Địa chỉ: [Địa chỉ doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động]
Thời hạn hiệu lực: Từ ngày [Ngày bắt đầu] đến ngày [Ngày kết thúc]
Loại Giấy phép lao động: [Kỹ năng thực tập, Kỹ năng đặc định, Chuyên môn cao, v.v.]
[Tên cơ quan cấp Giấy phép lao động]
Những người nước ngoài muốn làm việc tại Trung Quốc cần phải đáp ứng các điều kiện và thủ tục được quy định bởi pháp luật Trung Quốc để được cấp Giấy phép lao động tiếng Trung.
Thủ tục hủy Giấy phép lao động tiếng Trung thường đòi hỏi người nước ngoài cần phải thông báo cho cơ quan chức năng và tuân thủ quy định của pháp luật Trung Quốc về việc hủy bỏ Giấy phép lao động.
Hiện nay, Giấy phép lao động tiếng Nhật là loại giấy phép cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Nhật Bản. Vậy, giấy phép lao động tiếng Nhật là gì? Hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu nhé.
Tất cả người nước ngoài mong muốn làm việc tại Nhật Bản phải xin Giấy phép lao động tiếng Nhật, không phân biệt quốc tịch hay thời gian lưu trú. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ được miễn Giấy phép lao động như sau:
Có hơn 12 loại Giấy phép lao động tiếng Nhật, mỗi loại cho phép người sở hữu nó được phép làm việc trong các loại hình kinh doanh và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số loại Giấy phép lao động tiếng Nhật phổ biến:
– Giấy phép lao động tiếng Trung là 工作许可证 (gōngzuò xǔkě zhèng).
– Một số nơi cũng gọi là 工作证 (gōngzuò zhèng) hoặc 劳动证 (láodòng zhèng) nhưng 工作许可证 là tên chính thức và đầy đủ nhất.
– 工作许可证 là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam
劳动合同 (láodòng hétóng): Hợp đồng lao động
劳动者 (láodòng zhě): Người lao động
工作单位 (gōngzuò dānwèi): Đơn vị công tác
外籍员工 (wàijí yuángōng): Nhân viên ngoại quốc
Nếu không có Giấy phép lao động tiếng Nhật, người nước ngoài có thể bị xem xét làm việc bất hợp pháp và phải đối mặt với các hậu quả pháp lý, bao gồm trục xuất và cấm nhập cảnh vào Nhật Bản trong một khoảng thời gian nhất định.
Giấy phép lao động tiếng Anh là Work Permit và để phân biệt với những quốc gia khác thì có thể dùng Vietnam Work Permit.
Ở New Zealand, người tra dùng Work Permit, xem hình bên dưới
Ở Hoa Kỳ, người ta thường dùng là Employment Authorization Document (EAD) – tạm dịch là Giấy phép làm việc
Ở Canada, vẫn dùng work permit. Xem thêm dịch vụ hợp pháp hóa lãnh sự
Như vậy Giấy phép lao động tiếng Anh là gì? Ở Việt Nam, New Zeland và Canada, dùng Work Permit, còn Hoa Kỳ lại dùng EAD (giấy phép làm việc). Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì hay liên hệ chúng tôi qua phần Bình luận dưới bài viết này.
– Giấy phép lao động tiếng Nhật (就労ビザ – Shūryō visa) là một loại visa cho phép người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản. Giấy phép này có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định và có thể được gia hạn.
– Dưới đây là các thành phần nội dung cần lưu ý trong Giấy phép lao động tiếng Nhật:
Giấy phép lao động tiếng Nhật được cấp bởi Cục Nhập cư Nhật Bản (Nyūkoku Zairyū Kanri Chō).
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng có cho mình câu trả lời về “Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì?” Nếu quý khách hàng còn thắc mắc, hãy liên hệ với ACC Đồng Nai khi có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
– Hiện nay, có tổng cộng 16 loại Giấy phép lao động (E-Visa) tiếng Hàn được cấp cho người lao động nước ngoài làm việc tại Hàn Quốc. Các loại visa này được phân loại dựa trên lĩnh vực công việc và trình độ chuyên môn của người lao động. Dưới đây là danh sách 16 loại visa:
1. Visa E-1 (Giáo sư): Dành cho giáo sư giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng.
2. Visa E-2 (Giảng viên ngoại ngữ): Dành cho giáo viên giảng dạy ngoại ngữ tại các trường học, trung tâm ngoại ngữ.
3, Visa E-3 (Nghiên cứu): Dành cho nhà nghiên cứu làm việc tại các viện nghiên cứu, trường đại học.
4. Visa E-4 (Hỗ trợ Kỹ thuật): Dành cho kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật hỗ trợ cho các công ty Hàn Quốc.
5, Visa E-5 (Cán bộ quản lý): Dành cho cán bộ quản lý làm việc tại các công ty Hàn Quốc.
6. Visa E-6 (Lao động kỹ thuật): Dành cho lao động kỹ thuật có tay nghề cao làm việc trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử, xây dựng,
7. Visa E-7 (Lao động dịch vụ): Dành cho lao động làm việc trong các lĩnh vực dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, giải trí,…
8. Visa E-8 (Lao động thời vụ): Dành cho lao động làm việc theo mùa vụ trong các lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản,…
9. Visa E-9 (Nghệ sĩ): Dành cho nghệ sĩ biểu diễn tại Hàn Quốc.
10. Visa E-10 (Vận động viên): Dành cho vận động viên thi đấu tại Hàn Quốc.
11. Visa E-11 (Tu nghiệp sinh): Dành cho người lao động tham gia chương trình tu nghiệp sinh tại Hàn Quốc.
12. Visa E-12 (Lao động tôn giáo): Dành cho người lao động làm việc trong lĩnh vực tôn giáo.
13, Visa E-13 (Lao động kết hôn với người Hàn Quốc): Dành cho người lao động kết hôn với người Hàn Quốc.
14. Visa E-14 (Lao động có con là người Hàn Quốc): Dành cho người lao động có con là người Hàn Quốc.
15. Visa E-15 (Lao động có chuyên môn cao): Dành cho lao động có chuyên môn cao trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, y tế,
16. Visa E-16 (Lao động khởi nghiệp): Dành cho người lao động khởi nghiệp tại Hàn Quốc.
– Ngoài ra, còn có một số loại visa đặc biệt khác như visa H-1 (visa lao động đặc biệt) và visa D-10 (visa du học nghề).
Giấy phép lao động tiếng Anh là gì? – Ở Việt Nam, người ta dùng work permit, ở New Zealand và Canada vẫn dùng Work Permit, tuy nhiên ở Hoa Kỳ, người ta dùng Employment Authorization Document (EAD). Chúng ta cùng tìm hiểu xem liệu còn thuật ngữ nào khác nói về giấy phép lao động.
Giấy phép lao động có kích thước như tờ giấy A4, gồm 2 mặt, là chứng nhận việc người lao động nước ngoài đủ điều kiện quy định của pháp luật Việt Nam và được luật pháp Việt Nam bảo vệ. Việc người lao động nước ngoài làm việc mà không xin giấy phép lao động coi như làm việc “chui” và nếu bị phát hiện sẽ bị phạt tiền rất nặng. Tuy nhiên thủ tục xin giấy phép lao động vô cùng phức tạp nếu không đủ thời gian nghiên cứu thì khó có thể làm được. Xem dịch vụ làm giấy phép lao động.
Để có được Giấy phép lao động tiếng Nhật, người nước ngoài cần nộp đơn xin cấp Giấy phép và tuân thủ các quy định của Cục Nhập cư Nhật Bản.